diocletian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diocletian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diocletian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diocletian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diocletian
Roman Emperor who when faced with military problems decided in 286 to divide the Roman Empire between himself in the east and Maximian in the west; he initiated the last persecution of the Christians in 303 (245-313)
Synonyms: Gaius Aurelius Valerius Diocletian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).