dinocerata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dinocerata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dinocerata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dinocerata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dinocerata
small order of primitive ungulates of the Paleocene and Eocene
Synonyms: order Dinocerata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).