dingle-dangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dingle-dangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dingle-dangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dingle-dangle.
Từ điển Anh Việt
dingle-dangle
/'diɳgl'dæɳgl/
* danh từ
sự đu đưa
* phó từ
lắc lư, đu đưa