dim-wittedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dim-wittedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dim-wittedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dim-wittedness.
Từ điển Anh Việt
dim-wittedness
* danh từ
tình trạng tối dạ