dilutee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilutee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilutee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilutee.

Từ điển Anh Việt

  • dilutee

    /,dailju:'ti:/

    * danh từ

    công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy)