dilemmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilemmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilemmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilemmatic.

Từ điển Anh Việt

  • dilemmatic

    /,dili'mætik/

    * tính từ

    tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử