dike-reeve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dike-reeve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dike-reeve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dike-reeve.

Từ điển Anh Việt

  • dike-reeve

    /'daikri:v/

    * danh từ

    người kiểm đê