dihydroxyphenylalanine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dihydroxyphenylalanine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dihydroxyphenylalanine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dihydroxyphenylalanine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dihydroxyphenylalanine

    Similar:

    dopa: amino acid that is formed in the liver and converted into dopamine in the brain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).