diffidently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffidently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffidently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffidently.
Từ điển Anh Việt
diffidently
* phó từ
rụt rè, nhút nhát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diffidently
in a diffident manner
`Oh, well,' he shrugged diffidently, `I like the work.'