diffidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diffidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diffidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diffidence.
Từ điển Anh Việt
diffidence
/'difidəns/
* danh từ
sự thiếu tự tin
sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diffidence
lack of self-confidence
Synonyms: self-doubt, self-distrust
Antonyms: confidence