didymium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didymium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didymium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didymium.

Từ điển Anh Việt

  • didymium

    /di'dimiəm/

    * danh từ

    (hoá học) điđimi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • didymium

    * kỹ thuật

    điđymi

    hóa học & vật liệu:

    điđimi