didym- (didymo-) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didym- (didymo-) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didym- (didymo-) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didym- (didymo-).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • didym- (didymo-)

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tố chỉ tinh hoàn