didst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
didst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didst.
Từ điển Anh Việt
didst
/didst/
* ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do
didst
/didst/
* ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.