didst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didst.

Từ điển Anh Việt

  • didst

    /didst/

    * ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do