didrikson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
didrikson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didrikson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didrikson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
didrikson
Similar:
zaharias: outstanding United States athlete (1914-1956)
Synonyms: Babe Zaharias, Babe Didrikson, Mildred Ella Didrikson, Mildred Ella Didrikson Zaharias
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).