didicoi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didicoi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didicoi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didicoi.

Từ điển Anh Việt

  • didicoi

    * danh từ

    cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys

    người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong