didgeridoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

didgeridoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm didgeridoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của didgeridoo.

Từ điển Anh Việt

  • didgeridoo

    /,didʤəri'du:/ (didgerydoo) /,didʤəri'du:/

    * danh từ

    đàn ông Uc