dicotyledonous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dicotyledonous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dicotyledonous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dicotyledonous.

Từ điển Anh Việt

  • dicotyledonous

    /'dai,kɔti'li:dənəs/

    * tính từ

    (thực vật học) có hai lá mầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dicotyledonous

    (of a flowering plant) having two cotyledons in the seed

    Antonyms: monocotyledonous