dickinson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dickinson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dickinson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dickinson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dickinson

    United States poet noted for her mystical and unrhymed poems (1830-1886)

    Synonyms: Emily Dickinson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).