dichromatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dichromatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dichromatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dichromatic.

Từ điển Anh Việt

  • dichromatic

    /,daikrou'mætik/

    * tính từ

    có hai sắc, có hai màu gốc

  • dichromatic

    có lưỡng sắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dichromatic

    * kỹ thuật

    hai màu

    lưỡng sắc

    điện lạnh:

    đicrom

    xây dựng:

    hai màu sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet