diazotize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diazotize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diazotize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diazotize.
Từ điển Anh Việt
diazotize
* ngoại động từ
điazo hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diazotize
convert (an amine) into a diazo compound