diazonium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diazonium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diazonium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diazonium.

Từ điển Anh Việt

  • diazonium

    * danh từ

    (hoá học) điazonium

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diazonium

    the univalent cation R-N:N- (where R is an aromatic hydrocarbon); found in salts that are used in manufacturing azo dyes