diazepam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diazepam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diazepam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diazepam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diazepam

    * kỹ thuật

    một loại thuốc an thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diazepam

    a tranquilizer (trade name Valium) used to relieve anxiety and relax muscles; acts by enhancing the inhibitory actions of the neurotransmitter GABA; can also be used as an anticonvulsant drug in cases of nerve agent poisoning

    Synonyms: Valium