diarrheal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diarrheal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diarrheal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diarrheal.
Từ điển Anh Việt
diarrheal
Cách viết khác : diarrheic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diarrheal
* kỹ thuật
y học:
thuộc ỉa chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diarrheal
of or relating to diarrhea
Synonyms: diarrhoeal, diarrhetic, diarrhoetic, diarrheic, diarrhoeic