diaphoretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaphoretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaphoretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaphoretic.
Từ điển Anh Việt
diaphoretic
/,daiəfou'retik/
* tính từ
làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi
* danh từ
thuốc làm toát mồ hôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diaphoretic
used to produce perspiration
inducing perspiration
Synonyms: sudorific