diaghilev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diaghilev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diaghilev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diaghilev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diaghilev
Russian ballet impresario who founded the Russian ballet and later introduced it to the West (1872-1929)
Synonyms: Sergei Diaghilev, Sergei Pavlovich Diaghilev
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).