dhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dhole.

Từ điển Anh Việt

  • dhole

    /doul/

    * danh từ

    (Anh-Ân) chó rừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dhole

    fierce wild dog of the forests of central and southeast Asia that hunts in packs

    Synonyms: Cuon alpinus