devocalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devocalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devocalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devocalise.
Từ điển Anh Việt
devocalise
/di:'voukəlaiz/ (devocalize) /di:'voukəlaiz/
* ngoại động từ
(ngôn ngữ học) làm mất thanh