devil's claw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devil's claw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devil's claw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devil's claw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devil's claw
Similar:
common unicorn plant: annual of southern United States to Mexico having large whitish or yellowish flowers mottled with purple and a long curving beak
Synonyms: common devil's claw, elephant-tusk, proboscis flower, ram's horn, Proboscidea louisianica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).