developable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

developable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developable.

Từ điển Anh Việt

  • developable

    /di'veləpəbl/

    * tính từ

    (toán học) có thể khai triển được

  • developable

    trải được || mặt trải được

    d. of class n mặt trải được lớp n

    bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp

    polar d. mặt trái được cực

    rectifying d. mặt trái được trực đạc