deutschmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deutschmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deutschmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deutschmark.
Từ điển Anh Việt
deutschmark
* danh từ
đồng Mác của Đức, Đức mã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deutschmark
Similar:
mark: formerly the basic unit of money in Germany
Synonyms: German mark, Deutsche Mark