deutschland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deutschland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deutschland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deutschland.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deutschland
Similar:
germany: a republic in central Europe; split into East Germany and West Germany after World War II and reunited in 1990
Synonyms: Federal Republic of Germany, FRG
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).