destalinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

destalinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destalinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destalinise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • destalinise

    Similar:

    destalinize: counteract the effects and policies of Stalinism

    Russia was slowly destalinized in the late 1950's

    Antonyms: stalinize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).