desoxyribonucleic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desoxyribonucleic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desoxyribonucleic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desoxyribonucleic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desoxyribonucleic acid

    Similar:

    deoxyribonucleic acid: (biochemistry) a long linear polymer found in the nucleus of a cell and formed from nucleotides and shaped like a double helix; associated with the transmission of genetic information

    DNA is the king of molecules

    Synonyms: DNA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).