desoxycholanneresis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desoxycholanneresis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desoxycholanneresis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desoxycholanneresis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desoxycholanneresis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tăng tỷ lệ axit desoxicholic mật