desensitizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desensitizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desensitizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desensitizer.
Từ điển Anh Việt
desensitizer
/'di:'sensitaizə/
* danh từ
chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desensitizer
* kỹ thuật
vật lý:
chất khử nhạy