desecrater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desecrater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desecrater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desecrater.

Từ điển Anh Việt

  • desecrater

    xem desecrate