descartes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descartes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descartes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descartes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descartes

    French philosopher and mathematician; developed dualistic theory of mind and matter; introduced the use of coordinates to locate a point in two or three dimensions (1596-1650)

    Synonyms: Rene Descartes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).