derring-do nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derring-do nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derring-do giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derring-do.

Từ điển Anh Việt

  • derring-do

    /'deriɳ'du:/

    * danh từ

    hành động gan dạ, hành động táo bạo

    sự gan dạ, sự táo bạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derring-do

    brave and heroic feats