dermotactile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermotactile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermotactile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermotactile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermotactile

    * kỹ thuật

    y học:

    xúc giác da