deoxidizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deoxidizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deoxidizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deoxidizer.

Từ điển Anh Việt

  • deoxidizer

    /di:'ɔksidaizə/

    * danh từ

    (hoá học) chất khử, chất loại oxyt