deodorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deodorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deodorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deodorise.
Từ điển Anh Việt
deodorise
/di:'oudəraiz/ (deodorise) /di:'oudəraiz/
* ngoại động từ
khử mùi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deodorise
Similar:
deodorize: eliminate the odor from
This stick will deodorize your armpits
Synonyms: deodourise