denotement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denotement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denotement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denotement.

Từ điển Anh Việt

  • denotement

    /di'noutmənt/

    * danh từ

    sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ

    sự bao hàm