denizenation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denizenation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denizenation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denizenation.

Từ điển Anh Việt

  • denizenation

    xem denizen