demythologized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demythologized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demythologized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demythologized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demythologized
having mythical elements removed
Synonyms: demythologised
Similar:
demythologize: remove the mythical element from (writings)
the Bible should be demythologized and examined for its historical value
Synonyms: demythologise
Antonyms: mythologize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).