demythologization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demythologization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demythologization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demythologization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demythologization
the restatement of a message (as a religious one) in rational terms
Synonyms: demythologisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).