demystifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demystifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demystifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demystifier.
Từ điển Anh Việt
demystifier
xem demystify
demystifier
xem demystify
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.