demystification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demystification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demystification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demystification.

Từ điển Anh Việt

  • demystification

    * danh từ

    sự làm rõ, sự làm sáng tỏ