demulsify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demulsify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demulsify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demulsify.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demulsify

    cause to demulsify

    Antonyms: emulsify

    break down into components

    Antonyms: emulsify

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).