democratization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
democratization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm democratization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của democratization.
Từ điển Anh Việt
democratization
/di,mɔkrətai'zeiʃn/
* danh từ
sự dân chủ hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
democratization
* kinh tế
sự dân chủ hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
democratization
the action of making something democratic
Synonyms: democratisation