demi-double thickness sheet glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demi-double thickness sheet glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demi-double thickness sheet glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demi-double thickness sheet glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demi-double thickness sheet glass
* kỹ thuật
xây dựng:
tấm kính dầy trung bình (3mm)